Ở bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu về phản ứng hóa học NaOH + NH4Cl tạo thành NaCl + NH3↑ + H2O. Chúng tôi sẽ đi vào chi tiết về điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng, và cung cấp một số ví dụ liên quan để giúp bạn vừa củng cố kiến thức vừa rèn luyện kỹ năng giải bài tập về phương trình hóa học của Natri. Hãy cùng khám phá nhé!
Phương trình phản ứng hóa học:
NaOH + NH4Cl → NaCl + NH3↑ + H2O
Bạn đang xem: NaOH + NH4Cl → NaCl+ NH3↑ + H2O | NaOH ra NaCl
Hiện tượng nhận biết phản ứng:
Trong quá trình phản ứng, sẽ có khí không màu, mùi khai bay ra.
Điều kiện phản ứng:
Phản ứng xảy ra khi chúng ta đun nóng các chất tham gia.
Bản chất của các chất tham gia phản ứng:
a. Bản chất của NH4Cl (Amoni clorua):
Amoni clorua là một loại muối của axit yếu, do đó có khả năng phản ứng với NaOH, một bazơ mạnh, để giải phóng khí amoniac.
Xem thêm : Cấu hình electron của Cu, copper (đồng) chương trình mới
b. Bản chất của NaOH (Natri hidroxit):
NaOH là một bazơ mạnh và phản ứng với muối NH4Cl khi đun nóng, tạo ra khí amoniac và nước.
Tính chất hóa học của NaOH:
NaOH là một bazơ mạnh, khi gặp quỳ tím, sẽ làm quỳ tím chuyển màu xanh. Ngoài ra, nó còn làm cho dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu hồng. Dưới đây là một số phản ứng đặc trưng của Natri hidroxit:
-
Phản ứng với axit tạo thành muối + nước:
NaOH + HCl → NaCl + H2O -
Phản ứng với oxit axit: SO2, CO2…
2 NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
NaOH + SO2 → NaHSO3 -
Phản ứng với muối tạo bazo mới + muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):
2 NaOH + CuCl2 → 2NaCl + Cu(OH)2↓ -
Tác dụng với kim loại lưỡng tính:
2 NaOH + 2Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
2 NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2↑ -
Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:
NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4
2 NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O
Cách thực hiện phản ứng:
Đun nóng muối NH4Cl với NaOH.
Bạn có biết:
Các muối amoni khác như NH4NO3, (NH4)2SO4… cũng có thể phản ứng với NaOH để giải phóng amoniac.
Bài tập liên quan:
Ví dụ 1: Muối nào sau đây không phản ứng với NaOH để tạo ra amoniac?
A. NH4Cl
B. NH4NO3
C. (NH4)2SO4
D. NaNO3
Hướng dẫn giải:
NaNO3 không phản ứng với NaOH.
Xem thêm : Howard Koh
Đáp án: D.
Ví dụ 2: Hiện tượng xảy ra khi đun nóng muối NH4Cl với NaOH là gì?
A. Có khí màu nâu đỏ bay ra.
B. Có khí mùi trứng thối thoát ra.
C. Có khí màu vàng lục, mùi xốc thoát ra.
D. Có khí mùi khai thoát ra.
Hướng dẫn giải:
Phương trình phản ứng là: NaOH + NH4Cl → NaCl + NH3 ↑ + H2O. Do đó, khí NH3 có mùi khai.
Xem thêm : Howard Koh
Đáp án: D.
Ví dụ 3: Cho dung dịch NaOH dư vào 100 ml NH4Cl 1M và đun nóng nhẹ. Thể tích khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) thu được là bao nhiêu?
A. 1,12 lít.
B. 2,24 lít.
C. 3,36 lít.
D. 4,48 lít.
Hướng dẫn giải:
Đáp án: B.
Một số phản ứng hóa học khác của Natri và hợp chất:
NaOH + NH4NO3 → NaNO3 + NH3↑ + H2O
2NaOH + (NH4)2SO4 → Na2SO4 + 2NH3↑ + 2H2O
CH3COOCH3 + NaOH → CH3COONa + CH3OH
CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH
C2H5Cl + NaOH → NaCl + C2H5OH
C2H5Br + NaOH → NaBr + C2H5OH
C2H5Br + NaOH → C2H5OH + NaBr + C2H4↑ + H2O
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã nắm vững kiến thức về phản ứng hóa học NaOH + NH4Cl và đã có thể áp dụng vào việc giải quyết các bài tập. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới. Chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn trong khả năng của mình. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://saugiohanhchinh.vn
Danh mục: Giáo Dục