Trong thế giới hóa học, những phản ứng hóa học luôn mang trong mình sự thú vị và kỳ diệu của thế giới tự nhiên. Một trong những phản ứng đặc biệt là phản ứng giữa Ba(OH)2 và (NH4)2SO4, khiến chúng ta chứng kiến sự hình thành của một kết tủa bất tan cùng với việc giải phóng ra khí NH3. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về phản ứng này và những hiện tượng kỳ diệu mà nó mang lại.
Ba(OH)2 là gì?
Ba(OH)2 là công thức hóa học của hợp chất hydroxit bari, còn được gọi là bari hidroxit. Đây là một hợp chất hóa học có dạng muối của kim loại bari (Ba) và ion hydroxide (OH-). Ba(OH)2 thường xuất hiện dưới dạng bột kết tinh màu trắng và có khả năng hòa tan trong nước.
Bạn đang xem: Phản ứng (NH4)2SO4 + Ba(OH)2 tạo ra gì? Ví dụ minh hoạ
Ba(OH)2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, sản xuất sợi rayon, chất làm đặc trong dầu khoan, chất xử lý nước, và nhiều ứng dụng khác.
Trong phản ứng hóa học, Ba(OH)2 thường được sử dụng để tạo ra kết tủa với các muối kim loại khác, tạo nên các phản ứng khảo sát và ứng dụng trong phân tích hóa học.
(NH4)2SO4 là gì?
(NH4)2SO4 là công thức hóa học của muối amoni sunfat, còn được gọi là amoni sulfate. Đây là một hợp chất hóa học được tạo thành từ ion amoni (NH4+) và ion sunfat (SO4^2-). Muối amoni sunfat thường có dạng bột kết tinh màu trắng và có khả năng hòa tan trong nước.
Muối amoni sunfat có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất dinh dưỡng cho cây trồng, và trong quá trình tạo ra một loạt các hợp chất hóa học khác.
Trong phản ứng hóa học, (NH4)2SO4 thường được sử dụng như một nguồn ion amoni để tham gia vào các phản ứng hình thành kết tủa hoặc tạo ra các sản phẩm phản ứng khác.
Phản ứng Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 tạo ra BaSO4 kết tủa và khí NH3 là gì?
Phản ứng Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 tạo ra BaSO4 kết tủa và khí NH3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ba(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ba(OH)2 + (NH4)2SO4 → BaSO4 ↓ + 2NH3 ↑ + H2O
1. Phương trình phản ứng (NH4)2SO4 tác dụng với Ba(OH)2
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4↓ + 2NH3↑ + 2H2O
Phản ứng này thuộc loại phản ứng trao đổi.
2. Hiện tượng của phản ứng (NH4)2SO4 tác dụng với Ba(OH)2
Phản ứng giữa (NH4)2SO4 (amoni sunfat) và Ba(OH)2 (bario hidroxit) tạo ra hiện tượng tạo kết tủa.
Trong phản ứng này, muối amoni sunfat và bario hidroxit phản ứng với nhau để tạo thành kết tủa của bario sunfat (BaSO4) và cùng với việc tạo ra khí amoniac (NH3) và nước (H2O). Kết tủa bario sunfat là một chất kết tủa trắng không tan trong nước, trong khi khí amoniac có thể nhận biết thông qua mùi đặc trưng của nó.
3. Cách tiến hành phản ứng (NH4)2SO4 tác dụng với Ba(OH)2
– Cho (NH4)2SO4 vào ống nghiệm đựng Ba(OH)2 rồi đun nóng ống nghiệm.
4. Cách viết phương trình ion thu gọn của phản ứng (NH4)2SO4 tác dụng với Ba(OH)2
Bước 1: Viết phương trình phân tử:
(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + 2NH3 + 2H2O
Bước 2: Viết phương trình ion đầy đủ bằng cách: chuyển các chất vừa dễ tan, vừa điện li mạnh thành ion; các chất điện li yếu, chất kết tủa, chất khí để nguyên dưới dạng phân tử:
2NH4+ + SO42- + Ba2+ + 2OH- → BaSO4↓ + 2NH3 + 2H2O
Bước 3: Viết phương trình ion thu gọn từ phương trình ion đầy đủ bằng cách lược bỏ đi các ion giống nhau ở cả hai vế:
2NH4+ + SO42- + Ba2+ + 2OH- → BaSO4↓ + 2NH3↑ + 2H2O
5. Mở rộng về phản ứng trao đổi trong dung dịch chất điện li
Xét phản ứng:
Dung dịch A + dung dịch B → Sản phẩm.
– Phản ứng xảy ra trong dung dịch các chất điện li là phản ứng giữa các ion.
– Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi các ion kết hợp được với nhau tạo thành ít nhất 1 trong số các chất sau:
+ Chất kết tủa.
+ Chất điện li yếu.
+ Chất khí.
Thí dụ:
+ Phản ứng tạo thành chất kết tủa:
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
+ Phản ứng tạo thành chất điện li yếu:
HCl + NaOH → NaCl + H2O
+ Phản ứng tạo thành chất khí:
Fe + H2SO4 loãng → FeSO4 + H2↑
6. Mở rộng kiến thức về muối amoni
7. Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Loại muối mà NH4HCO3 thuộc về là gì?
A. Muối hỗn tạp.
B. Muối trung hòa.
C. Muối axit.
D. Muối kép.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: C
Muối NH4HCO3 thuộc loại muối axit vì gốc HCO3− vẫn có khả năng tạo ion H+ khi phân li.
Câu 2: Trong thực phẩm, muối nào được sử dụng làm bột nở?
A. CaCO3.
B. Na2CO3.
Xem thêm : H2O là gì? Thành phần, tính chất vật lý và hóa học của nước
C. NH4HCO3.
D. NH4Cl.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: C
Muối NH4HCO3 được sử dụng để làm bột nở trong thực phẩm.
Câu 3: Trong các phản ứng nhiệt phân sau, phản ứng nào không chính xác?
A. NH4NO2 → N2 + 2H2O
B. NH4NO3 → NH3 + HNO3
C. NH4Cl → NH3 + HCl
D. NH4HCO3 → NH3 + H2O + CO2
Hướng dẫn giải:
Trả lời: B
Phản ứng NH4NO3 → N2O + 2H2O là chính xác.
Câu 4: Nhận xét nào sau đây không đúng về muối amoni?
A. Muối amoni không bền với nhiệt.
B. Tất cả các muối amoni tan trong nước.
C. Các muối amoni đều là chất điện li mạnh.
D. Dung dịch của các muối amoni thường có môi trường bazơ.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: D
Nhận xét D không đúng vì dung dịch của các muối amoni thường có môi trường axit.
Câu 5: Có ba dung dịch không có nhãn: NaCl; NH4Cl; NaNO3. Dãy chất nào sau đây có thể phân biệt được ba dung dịch:
A. Phenol phtalein và NaOH.
B. Cu và HCl.
C. Phenol phtalein; Cu và H2SO4 loãng.
D. Quỳ tím và dung dịch AgNO3.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: D
– Khi thêm quỳ tím vào 3 mẫu thử, chỉ có NH4Cl làm cho quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Điều này xảy ra do quá trình thủy phân của NH4Cl: NH4+ + H2O ⇄ NH3+ H3O+.- Khi thêm AgNO3 vào 2 dung dịch còn lại, chỉ NaCl tạo thành kết tủa trắng: AgNO3 + NaCl → AgCl↓ + NaNO3.
Câu 6: Hợp chất X tan trong nước tạo thành dung dịch không màu. Dung dịch này không tạo kết tủa khi phản ứng với dung dịch BaCl2, tạo khí có mùi khai khi phản ứng với NaOH, và tạo khí làm đục nước vôi và làm mất màu dung dịch thuốc tím khi phản ứng với dung dịch HCl. Chất này là gì?
A. NH4HSO3.
B. Na2SO3.
Xem thêm : H2O là gì? Thành phần, tính chất vật lý và hóa học của nước
C. NH4HCO3.
D. (NH4)2CO3.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: A
– Khi phản ứng với NaOH, tạo ra khí có mùi khai, đó là dấu hiệu của cation NH4+.- Không tạo kết tủa với dung dịch BaCl2, do không có gốc SO42−, CO32−, hoặc SO32−.- Khi phản ứng với dung dịch HCl, tạo ra khí làm đục nước vôi và làm mất màu dung dịch thuốc tím, là hiện tượng của anion HSO3−.
Câu 7: Muối (NH4)CO3 không tạo kết tủa khi phản ứng với dung dịch của chất nào sau đây?
A. Ca(OH)2.
B. MgCl2.
C. FeSO4.
D. NaOH.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: D
– (NH4)2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NH3↑ + 2H2O.- (NH4)2CO3 + MgCl2 → MgCO3 +
2NH4Cl.- (NH4)2CO3 + FeSO4 → FeCO3↓ + (NH4)2SO4.- (NH4)2CO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2NH3↑ + 2H2O.
Câu 8: Dựa vào các thí nghiệm sau:
(1). NH4NO2 → …
(2). KMnO4 → …
(3). NH3 + O2 → …
(4). NH4Cl → …
(5). (NH4)2CO3 → …
(6). AgNO3 → …
Số thí nghiệm tạo ra đơn chất là:
A. 6.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: C
Số thí nghiệm tạo ra đơn chất là (1), (2), (3) và (6).
(1). NH4NO2 → N2↑ + 2H2O.
(2). 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2↑.
(3). 4NH3 + 3O2 → 2N2↑ + 6H2O.
(6). AgNO3 → Ag + NO2 + 1/2O2.
Câu 9: Khi nhiệt phân hoàn toàn 16 gam NH4NO2, thể tích khí N2 (ở đktc) thu được là bao nhiêu?
A. 0,56 lít.
B. 11,20 lít.
C. 1,12 lít.
D. 5,60 lít.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: D
NH4NO2 → N2 + 2H2O
Số mol N2 = số mol NH4NO2 = 16 / 64 = 0,25 mol
Thể tích khí N2 (ở đktc) = 0,25 * 22,4 = 5,60 lít.
Câu 10: Khi trộn 300 ml dung dịch NaNO2 2M với 200 ml dung dịch NH4Cl 2M và đun nóng cho đến khi phản ứng hoàn toàn, thể tích khí thu được (ở đktc) là bao nhiêu?
A. 22,4 lít.
B. 13,44 lít.
C. 8,96 lít.
D. 1,12 lít.
Hướng dẫn giải:
Trả lời: C
Số mol NaNO2 = 0,6 mol; số mol NH4Cl = 0,4 mol.
Phản ứng NaNO2 + NH4Cl tạo ra N2 + NaCl + 2H2O.
Số mol N2 tạo ra = số mol NH4Cl = 0,4 mol.
Thể tích khí N2 (ở đktc) = 0,4 * 22,4 = 8,96 lít.
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- Ba(OH)2 + CO2 → H2O + BaCO3 ↑
- Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + SO2 → H2O + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2SO3 → Ba(HSO4)2
- Ba(OH)2 + N2O5 → Ba(NO3)2 + H2O
- 2Ba(OH)2 + 4NO2 → Ba(NO3)2 + 2H2O + Ba(NO2)2
- Ba(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)2
- 3Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + BaHPO4
- Ba(OH)2 + 2H3PO4 → Ba(H2PO4)2 + 2H2O
- Ba(OH)2 + H2S → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ba(HS)2
- Ba(OH)2 + Na2CO3 → 2NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2CO3 → 2KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + (NH4)2CO3 → 2H2O + 2NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHCO3 → 2H2O + Na2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NaHCO3 → H2O + NaOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHCO3 → H2O + K2CO3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + NH4HCO3 → 2H2O + NH3 + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2
- Ba(OH)2 + Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 → H2O + 2BaCO3 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + FeCl2 → BaCl2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
- Ba(OH)2 + Fe(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Fe(OH)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Fe2(SO4)3 → 2Fe(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + FeSO4 → Fe(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Cu(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Cu(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + MgSO4 → Mg(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + MgCl2 → BaCl2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Mg(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Mg(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnCl2 → BaCl2 + Zn(OH)2 ↓
- Ba(OH)2 + ZnSO4 → Zn(OH)2 + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2
- 4Ba(OH)2 + 2AlCl3 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- 3Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Ba(NO3)2
- 4Ba(OH)2 + 2Al(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → 4H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → 3H2 + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + Al2O3 → H2O + Ba(AlO2)2
- Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 ↓ + BaSO4 ↓
- 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2
- Ba(OH)2 + Na2SO4 → 2NaOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Cs2SO4 → 2CsOH + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ba(HSO4)2 → 2H2O + 2BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + CaSO4 ↓ + BaSO4 ↓
- Ba(OH)2 + Na2SO3 → 2NaOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + K2SO3 → 2KOH + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2KHSO3 → 2H2O + K2SO3 + BaSO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + 2NH4NO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
- Ba(OH)2 + (NH2)2CO → 2NH3 ↑ + BaCO3 ↓
- Ba(OH)2 + 2NH4ClO3 → 2H2O + 2NH3 ↑ + Ba(ClO3)2
- Ba(OH)2 + 2NH4Cl → BaCl2 + 2NH3 ↑ + 2H2O
- Ba(OH)2 + NH4HSO4 → 2H2O + NH3 ↑ + BaSO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2Na3PO4 → 6NaOH + Ba3(PO4)2 ↑
- 3Ba(OH)2 + 2K3PO4 → 6KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2NaH2PO4 → 2NaOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + 2KH2PO4 → 2KOH + Ba3(PO4)2 ↓
- 3Ba(OH)2 + Ca(H2PO4)2 → Ca(OH)2 + 4H2O + Ba3(PO4)2 ↓
- 6Ba(OH)2 + 3Ca(H2PO4)2 → Ca3(PO4)2 ↓ + 12H2O + 2Ba3(PO4)2 ↓
- Ba(OH)2 + 2AgNO3 → Ag2O ↓ + Ba(NO3)2 + H2O
- 2Ba(OH)2 + K2Cr2O7 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4 ↓
- Ba(OH)2 + K2CrO4 → 2KOH + BaCrO4 ↓
- 3Ba(OH)2 + XeO3 → 3H2O + Ba3XeO6
- Ba(OH)2 + 2CH3CH(NH3Cl)COOH → (CH3CH(NH3Cl)COO)2Ba + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2CH3COOH → 2H2O + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → 2C2H5OH + (CH3COO)2Ba
- Ba(OH)2 + H2O2 → 2H2O + BaO2
- Ba(OH)2 + Ba(HS)2 → 2H2O + BaS
- Ba(OH)2 + Fe(CO)5 → BaCO3 ↓ + H2Fe(CO)4
- 6Ba(OH)2 + 6I2 → 6H2O + Ba(IO3)2 + 5BaI2
- 2Ba(OH)2 + KAl(SO4)2 → Al(OH)3 + KOH + 2BaSO4 ↓
- Phản ứng nhiệt phân: Ba(OH)2 → BaO + H2O
8. Mọi người cũng hỏi
Phản ứng (NH4)2SO4 + Ba(OH)2 tạo ra các sản phẩm nào?
Trả lời: Phản ứng giữa muối nhôm sunfat ((NH4)2SO4) và hidroxit bari (Ba(OH)2) tạo ra hai sản phẩm mới là muối bari sunfat (BaSO4) và nước (H2O).
Công thức hóa học đầy đủ của phản ứng này là gì?
Trả lời: Phản ứng hóa học được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau: (NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + 2 NH4OH
Muối nào được hình thành trong phản ứng này và có tính chất gì?
Trả lời: Trong phản ứng, muối bari sunfat (BaSO4) được hình thành. BaSO4 là một chất rắn kết tủa không tan trong nước, có màu trắng và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như là chất màu và chất chống tia cực tím.
Phản ứng (NH4)2SO4 + Ba(OH)2 thuộc loại phản ứng gì?
Trả lời: Phản ứng giữa muối nhôm sunfat và hidroxit bari là một phản ứng trao đổi ion, trong đó các ion trong các chất khác nhau hoán đổi để tạo thành các sản phẩm mới.
Phản ứng Ba(OH)2 và (NH4)2SO4 thực sự là một ví dụ rực rỡ về những sự biến đổi mà hóa học có thể tạo ra. Từ sự hình thành của kết tủa không tan BaSO4 cho đến việc giải phóng khí NH3, chúng ta thấy rằng thế giới hóa học chứa đựng những hiện tượng đa dạng và kỳ diệu. Nhưng ngoài sự thú vị, phản ứng này còn mang trong mình giá trị học thuật quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các chất và hiện tượng xảy ra trong thế giới vi nhân.
Nguồn: https://saugiohanhchinh.vn
Danh mục: Giáo Dục