Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Phương Trình Phản Ứng MgO H2SO4 Đặc Nóng. Rất vui được chia sẻ kiến thức này với bạn!
Phương Trình Phản Ứng MgO H2SO4 Đặc Nóng
Phản ứng giữa Magie (Mg) và axit Sunfuric (H2SO4) đặc và nóng tạo thành phản ứng sau:
Bạn đang xem: Học Tập Việt Nam
Mg + 2H2SO4 → MgSO4 + SO2+ 2H2O
Phản ứng này diễn ra ở điều kiện nhiệt độ thường. Cách tiến hành phản ứng là ta đặt mẩu Magie vào ống nghiệm, sau đó nhỏ vài giọt dung dịch H2SO4 đặc nóng vào trong ống nghiệm. Hiện tượng sau phản ứng sẽ là mẩu magie tan dần, xuất hiện khí không màu, có mùi hắc chính là lưu huỳnh đioxit (SO2).
Kiến thức liên quan về Phương Trình Phản Ứng MgO H2SO4 Đặc Nóng
Magnesium là gì?
Trong bảng tuần hoàn, Magnesium được ký hiệu là Mg. Magnesium là một nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất. Đây là một kim loại kiềm thổ, vì vậy không tồn tại dưới dạng đơn chất trong tự nhiên. Magnesium được tìm thấy trong hơn 60 loại khoáng chất, nhưng chỉ có một số khoáng chất như magnesit, bruxit, cacnalit, bột tan và olivin có giá trị thương mại.
Tính chất vật lý của Magnesium
- Magnesium là kim loại tương đối cứng, có màu trắng bạc, và rất nhẹ, chỉ nặng khoảng 2/3 so với nhôm cùng thể tích.
- Magnesium bị bao phủ lớp màng oxit khi tiếp xúc với không khí. Có khối lượng riêng là 1,737 (g/cm3), nhiệt độ nóng chảy là 648 độ C và nhiệt độ sôi là 1095 độ C.
- Khi ở dạng bột và tiếp xúc với không khí ẩm, magnesium dễ cháy tạo ra ngọn lửa màu trắng. Khi ở dạng dày, magnesium khó bắt lửa, nhưng khi ở dạng lá mỏng thì nhanh chóng bắt lửa và khó dập tắt.
- Magnesium không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong nước đun sôi.
Tính chất hóa học của Magnesium
Magnesium là chất khử mạnh nhưng yếu hơn natri và mạnh hơn nhôm. Magnesium có các tính chất hóa học nổi bật, bao gồm:
- Tác dụng với phi kim: Magnesium bị oxi hóa chậm trong không khí, tạo thành lớp màng oxit bảo vệ kim loại. Khi bị đốt nóng, magnesium cháy trong oxi. Đám cháy magnesium không nên dùng tuyết cacbon để dập tắt vì lực không khí mạnh hơn oxi.
- Tác dụng với axit: Magnesium tác dụng với axit clohidric (HCl), axit sunfuric (H2SO4) và axit nitric (HNO3).
- Tác dụng với nước: Magnesium không tác dụng với nước ở nhiệt độ thường, nhưng có phản ứng chậm với nước nóng.
Cách điều chế Magnesium
Magnesium được tìm thấy trong lớp vỏ của Trái Đất dưới dạng magnesit, dolomit và các khoáng chất khác, nhưng không tồn tại dưới dạng hợp chất. Kim loại này cũng được sản xuất thông qua quá trình điện phân clorua magnesi trên nước mặn, nước suối khoáng hoặc nước biển.
MgCl2 → Mg + Cl2
MgSO4 là chất gì?
Magnesium Sulfate là một muối vô cơ có chứa magie, lưu huỳnh và oxi, với công thức hóa học MgSO4. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, có mùi đặc trưng, vị đắng và dễ tan trong nước. MgSO4 còn được gọi với các tên khác như Magie sulfat, Muối Epsom (heptahydrat), English salt, Bitter salts, …
Ứng dụng của Magie Sunfat – MgSO4
- Trong lĩnh vực nông nghiệp: Magnesium Sulfate – MgSO4 được sử dụng để cung cấp magie cho cây trồng, giúp lá cây xanh tươi, quang hợp tốt và chống rụng lá. Chất magie trong MgSO4 hòa tan nhanh trong nước, cho hiệu quả tức thì và bổ sung nhanh chóng sự thiếu hụt magie cho cây trồng trong mọi giai đoạn phát triển.
- Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản: MgSO4 được sử dụng để bổ sung magie cho ao nuôi tôm, cá và các loại động vật thuỷ sinh khác. Đặc điểm hòa tan nhanh trong nước giúp cho MgSO4 ngấm nhanh chóng và hiệu quả tức thì, đáp ứng nhu cầu magie cho thủy sản trong mọi giai đoạn phát triển.
- Trong lĩnh vực công nghiệp: MgSO4 được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, mực in, thuốc nhuộm và thuốc khử trùng. Nó cũng được dùng trong xử lý nước thải, sản xuất giấy và sản xuất thức ăn gia súc.
- Trong lĩnh vực mỹ phẩm: Magnesium Sulfate – MgSO4 được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với nồng độ từ 11% đến 25%, Magie sulfat có vai trò làm chất tẩy da chết tự nhiên, chất độn và chất chống viêm.
- Trong lĩnh vực y tế: MgSO4 được sử dụng trong ngành y tế để giảm đau cơ và sưng tấy, cũng như để bào chế thuốc nhuận tràng.
Chúc bạn học tập tốt và hy vọng rằng bài viết này đã mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn!
Nguồn: https://saugiohanhchinh.vn
Danh mục: Giáo Dục