Phản ứng K + O2 hay K ra K2O hoặc O2 ra K2O thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng hóa hợp đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về K có lời giải, mời các bạn đón xem:
- Aluminum Bromide Formula – Structure, Properties, Uses, Sample Questions
- Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
- Nhu cầu nhân lực lớn, sao ngành Công nghệ Chế tạo máy vẫn chưa đủ sức hút?
- HCl là gì? Tìm hiểu kiến thức cơ bản của axit clohidric chi tiết
- Giáo viên bối rối khi đọc tên nguyên tố hóa học theo SGK mới
4K + O2 → 2K2O
Điều kiện phản ứng
– Nhiệt độ.
Cách thực hiện phản ứng
– Cho Kali tác dụng với khí oxi thu được kalioxit
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Kali cháy sáng trong oxi cho ngọn lửa màu tím, phản ứng xảy ra mãnh liệt.
Bạn có biết
Kali cũng cho phản ứng với nhiều phi kim phản ứng tỏa nhiều nhiệt .
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho 7,8 g Kali tác dụng hết với oxi. Toàn bộ sản phẩm thu được đem hòa tan hết với nước thì thu được 160g dung dịch A. Tính nồng độ phẩn trăm của dung dịch A.
Xem thêm : Oxit bazo là gì? Tính chất hóa học và bài tập liên quan [CÓ LỜI GIẢI]
A. 3,5% B. 7%
C. 9% D.14%
Đáp án B
Hướng dẫn giải:
Phương trình phản ứng: K + O2 → K2O
K2O + H2O → 2KOH
nKOH = nK = 0,2 mol ⇒ mKOH = 0,2.56 = 11,2 g
C%(KOH) = (11,2/160). 100% = 7%
Ví dụ 2: Cho 7,8 g kim loại K tác dụng hết với oxi. Thể tích oxi tham gia phản ứng (đktc)
A. 1,12 lít B. 11,2 lít
C. 2,24 lít D. 5,6 lít
Đáp án A
Hướng dẫn giải:
Phương trình phản ứng 4K + O2 → 2K2O
nO2 = nK/4 = 0,2/4 = 0,05 mol ⇒ VO2 = 0,05.22,4 = 1,12 lít
Ví dụ 3: K không phản ứng với chất nào ?
A. H2CO3 B. O2
C. H2O D. K
Đáp án D
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- 2K + Cl2 → 2KCl
- 2K + Br2 → 2KBr
- 2K + I2 → 2KI
- 2K + 2H2O → 2KOH + H2
- 2K + S → 2K2S
- K + 2HCl → KCl + H2
- K + 2H2SO4 → K2SO4 + H2
- 6K + 2H3PO4 → 2K3PO4 + 3H2
- 2K + H3PO4 → K2HPO4 + H2
- 2K + 2H3PO4 → 2KH2PO4 + H2
- 2K + 2HF → 2KF + H2
- 2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + PbSO4 + 2H2O → 3K2SO4 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + CuCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2AlCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2
- 3K + 2FeCl3 + 3H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 6K + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
- 6K + 2CrCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
- 2K + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2
- 2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2
- 2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2
- 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2
Săn SALE shopee tháng 11:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L’Oreal mua 1 tặng 3
Nguồn: https://saugiohanhchinh.vn
Danh mục: Giáo Dục