Chào mừng các bạn đến với Tailieumoi.vn! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng của CH3COOC6H5 thành CH3COONa và C6H5ONa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Phản ứng hóa học
Phản ứng hóa học của CH3COOC6H5 thành CH3COONa và C6H5ONa được mô tả như sau: CH3COOC6H5 + 2NaOH → CH3COONa + C6H5ONa + 2H2O
Bạn đang xem: CH3COOC6H5 ra CH3COONa | CH3COOC6H5 ra C6H5ONa | Phenyl axetat + NaOH | CH3COOC6H5 + 2NaOH → CH3COONa + C6H5ONa + 2H2O
Điều kiện phản ứng
Để thực hiện phản ứng này, chúng ta cần đun sôi nhẹ.
Cách thực hiện phản ứng
Bước 1: Cho 2g phenyl axetat vào ống nghiệm.
Bước 2: Tiếp theo, thêm 1ml dung dịch NaOH 30% vào ống nghiệm.
Bước 3: Lắc đều ống nghiệm và đun cách thủy trong 5 phút.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Sau khi tiến hành phản ứng, chất rắn trong ống nghiệm sẽ tan dần và thu được dung dịch đồng nhất.
Tính chất hóa học
Tính chất hóa học của CH3COOC6H5
a. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường axit: CH3COOC6H5 + H-OH → CH3COOH + C6H5OH
b. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường kiềm: CH3COOC6H5 + 2NaOH → CH3COONa + C6H5ONa
Tính chất hóa học của NaOH
NaOH là một bazơ mạnh và có một số phản ứng đặc trưng như sau:
-
Xem thêm : The danger of hydrofluoric acid (HF)
Phản ứng với axit tạo thành muối và nước: NaOH + HCl → NaCl + H2O
-
Phản ứng với oxit axit: NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O, NaOH + CO2 → NaHCO3
-
Phản ứng với axit hữu cơ tạo thành muối và thủy phân este, peptit.
-
Phản ứng với muối tạo bazo mới và muối mới.
-
Tác dụng với kim loại lưỡng tính.
-
Tác dụng với hợp chất lưỡng tính.
Một số bài tập liên quan
Ví dụ 1: Khi thủy phân phenyl axetat trong môi trường kiềm thu được A. Muối và axit, B. Muối và ancol, C. Axit và ancol, D. Muối.
Đáp án: D. Sau phản ứng, ta thu được hỗn hợp hai muối CH3COONa và C6H5ONa.
Ví dụ 2: Khi thủy phân phenyl axetat trong môi trường kiềm (NaOH) dư, chất sau phản ứng không có A. Natri axetat, B. Natri phenolat, C. Natri hidroxit, D. Phenyl axetat.
Đáp án: D. Phản ứng là một chiều, kiềm dư, sau phản ứng không thu được phenyl axetat.
Xem thêm : Cacbon dioxit (CO2) là gì? Tính chất, cách điều chế, ứng dụng và bài tập chi tiết
Ví dụ 3: Phản ứng thủy phân phenyl axetat trong môi trường kiềm là A. Phản ứng thuận nghịch, B. Phản ứng một chiều, C. Phản ứng hai chiều, D. Phản ứng điều chế ancol.
Đáp án: B. Phản ứng thủy phân phenyl axetat trong môi trường kiềm là phản ứng một chiều.
Những phương trình phản ứng hóa học khác của Este và hợp chất
-
CH3COOCH2CH=CH2 + HOH ⇋ CH3COOH + CH2=CHCH2OH
-
CH3COOCH2CH=CH2 + NaOH → CH3COONa + CH2=CHCH2OH
-
CH3COOCH2CH=CH2 + 6O2 → 5CO2 + 4H2O
-
CH3COOCH2CH=CH2 + H2 → CH3COOCH2CH2CH3
-
nCH3COOCH2CH=CH2 → poli anlyl axetat
-
CH3COOCH3 + HOH ⇋ CH3COOH + CH3OH
-
CH3COOCH3 + NaOH → CH3COONa + CH3OH
Đây chỉ là một số phương trình phản ứng hóa học khác của Este và hợp chất. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng của CH3COOC6H5 thành CH3COONa và C6H5ONa. Nếu có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận dưới đây. Chúc bạn thành công trong việc nắm vững kiến thức hóa học!
Nguồn: https://saugiohanhchinh.vn
Danh mục: Giáo Dục